Sự trỗi dậy hoà bình của Trung Quốc cơ hội hay thách thức / (Record no. 366112)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00971nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000079475
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185348.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070089693
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080702
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070806
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 327.51
Item number SUT 200?
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 327.51
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SUT 200?
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sự trỗi dậy hoà bình của Trung Quốc cơ hội hay thách thức /
Statement of responsibility, etc. Bs. : Nguyễn Văn Lập
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tấn xã Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc. 200?
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 356 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoà Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Lập,
Relator term biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 46 327.51 SUT 200? VV-D2/08692 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 20 327.51 SUT 200? VV-D5/17160 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   327.51 SUT 200? V-D4/00420 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 35 327.51 SUT 200? V-D0/14302 30/09/2024 30/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 327.51 SUT 200? V-D0/14303 30/09/2024 30/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập