Trung Quốc sau khi gia nhập WTO thành công và thách thức / (Record no. 366274)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00932nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000079730
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185351.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070089948
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080705
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070811
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 337.1
Item number TRU 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 337.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TRU 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Trung Quốc sau khi gia nhập WTO thành công và thách thức /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Võ Đại Lược
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term WTO
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Đại Lược,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 337.1 TRU 2006 VV-D2/08714 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 337.1 TRU 2006 VV-D5/17199 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá sờn bìa    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 337.1 TRU 2006 V-D4/00435 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 337.1 TRU 2006 V-D0/14339 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 337.1 TRU 2006 VV-M2/22705 23/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   20/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 337.1 TRU 2006 VV-M2/22706 23/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   20/12/2024 1