Trường học sống còn hay 56 cách thức bảo vệ trẻ em trước tội phạm / (Record no. 366344)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00999nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000079807
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185352.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090026
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080707
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070812
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 649
Item number BOG 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 649
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BOG 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bogatreva, O.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trường học sống còn hay 56 cách thức bảo vệ trẻ em trước tội phạm /
Statement of responsibility, etc. O. Bogatreva, Iu. Dubiaghin ; Ngd. : Nguyễn Thúy Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 468 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ trẻ em
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục trẻ em
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dubiaghin, Iu.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thúy Hằng,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 649 BOG 2006 VV-D2/08761 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 649 BOG 2006 VV-M2/22782 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 14 649 BOG 2006 VV-M2/22783 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 649 BOG 2006 VV-D5/17244 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   649 BOG 2006 V-D4/00443 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 649 BOG 2006 VV-M4/14288 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 31 649 BOG 2006 V-D0/14429 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 39 649 BOG 2006 V-D0/14430 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập