Những đỉnh cao chỉ huy: (Record no. 366583)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01007nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000080091
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185357.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090355
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080710
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305300850
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012070818
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 337
Item number YER 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 337
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) YER 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Yergin, Daniel
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những đỉnh cao chỉ huy:
Remainder of title cuộc chiến vì nền kinh tế thế giới /
Statement of responsibility, etc. Daniel Yergin, Joseph Stanislaw
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 830 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toàn cầu hóa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stanislaw, Joseph
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 337 YER 2006 VV-D5/17340 17/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 24 337 YER 2006 VV-M2/22895 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 337 YER 2006 V-D0/14551 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   337 YER 2006 V-D0/14552 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   337 YER 2006 V-D0/14553 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 337 YER 2006 V-D0/14554 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 337 YER 2006 VV-D2/08854 23/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/12/2024