Visual basic 2005. (Record no. 366592)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01009nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000080103
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185358.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090367
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080710
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070818
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number VIS(1) 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VIS(1) 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Visual basic 2005.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work ngôn ngữ và ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phương Lan ; Hoàng Đức Hải ; Hiệu đính : Trần Tiến Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Phương Đông,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 440 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương Lan,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Tiến Dũng,
Relator term Hiệu đính
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 005.13 VIS(1) 2006 VV-D1/01840 15/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 005.13 VIS(1) 2006 VV-D1/01841 15/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 25 005.13 VIS(1) 2006 VV-D1/03128 18/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.13 VIS(1) 2006 VV-M1/07182 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.13 VIS(1) 2006 VV-M1/07183 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.13 VIS(1) 2006 VV-M1/07184 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.13 VIS(1) 2006 VV-M1/07185 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.13 VIS(1) 2006 VV-M1/07186 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.13 VIS(1) 2006 VV-D5/17346 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.13 VIS(1) 2006 VV-D5/18262 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 005.13 VIS(1) 2006 V-D0/14562 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 005.13 VIS(1) 2006 V-D0/14563 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 005.13 VIS(1) 2006 V-D0/14564 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 005.13 VIS(1) 2006 V-D0/18888 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập