Kỹ thuật điện tử số / (Record no. 366624)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01103nam a2200361 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000080140 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185358.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070090410 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201808031000 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201711131108 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201612211613 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
Level of effort used to assign subject headings | 201609011141 |
Level of effort used to assign classification | haultt |
-- | 201012070819 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.3815 |
Item number | NG-G 2006 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 621.38 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-G 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Giao |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật điện tử số / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Kim Giao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 326 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kỹ thuật số |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Electronics. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Điện tử |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Điện tử số |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044433&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d1_00108&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044433&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d1_00108&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005495 | 09/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005496 | 09/04/2025 | 2 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005497 | 09/04/2025 | 3 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005498 | 09/04/2025 | 4 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005499 | 09/04/2025 | 5 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005500 | 09/04/2025 | 6 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005501 | 09/04/2025 | 7 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005502 | 09/04/2025 | 8 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005503 | 09/04/2025 | 9 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005504 | 09/04/2025 | 10 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005505 | 09/04/2025 | 11 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005506 | 09/04/2025 | 12 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005507 | 09/04/2025 | 13 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005508 | 09/04/2025 | 14 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005509 | 09/04/2025 | 15 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005510 | 09/04/2025 | 16 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005511 | 09/04/2025 | 17 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005512 | 09/04/2025 | 18 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2012 | 999999.99 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01030005513 | 09/04/2025 | 19 | 01/07/2024 | Giáo trình | 09/04/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tự nhiên tham khảo | 15/06/2016 | 0.00 | 621.3815 NG-G 2006 | 01040001176 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 25/12/2012 | 999999.99 | 621.3815 NG-G 2006 | 05040000840 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 15/06/2016 | 0.00 | 621.3815 NG-G 2006 | 05040002398 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 15/06/2016 | 0.00 | 621.3815 NG-G 2006 | 05040002399 | 01/07/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 07/12/2010 | 999999.99 | 621.3815 NG-G 2006 | LC/01608 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Tự nhiên tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 621.3815 NG-G 2006 | V-D1/00108 | 11/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 17/11/2014 | 999999.99 | 20 | 621.3815 NG-G 2006 | V-D0/13357 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Tự nhiên tham khảo | 15/06/2016 | 0.00 | 3 | 621.3815 NG-G 2006 | 01040001177 | 11/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/12/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Tự nhiên tham khảo | 15/06/2016 | 0.00 | 1 | 621.3815 NG-G 2006 | 01040001178 | 11/12/2024 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/12/2024 |