Xây dựng làng văn hoá ở đồng bằng bắc bộ thời kỳ công nghiệp hoá hiện đại hoá / (Record no. 366695)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00966nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000080261
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090543
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080712
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070821
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.09597
Item number XAY 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.09597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) XAY 2005
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng làng văn hoá ở đồng bằng bắc bộ thời kỳ công nghiệp hoá hiện đại hoá /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Đinh Xuân Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làng văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng bằng Bắc Bộ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Xuân Dũng,
Dates associated with a name 1945-,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 8 306.09597 XAY 2005 VV-D2/08894 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 306.09597 XAY 2005 VV-D5/17397 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 25 306.09597 XAY 2005 VV-M2/22938 05/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     05/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 22 306.09597 XAY 2005 VV-M2/22937 31/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   1 31/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   306.09597 XAY 2005 V-D0/14671 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   306.09597 XAY 2005 V-D0/14672 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập