第三共和未來中國的選擇 = (Record no. 366702)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01113nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000080276
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s1992 cc bm 000 0 chi d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 1879771012
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090558
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201604271847
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080712
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070821
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title chi
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code CN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 951.2
Item number NGI 1992
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 951.2
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGI 1992
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 嚴,家其
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Chọn lựa nền cộng hòa thứ ba cho tương lai Trung Quốc /
Statement of responsibility, etc. Nghiêm Gia Kỳ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 第三共和未來中國的選擇 =
Remainder of title The Third Republic - Political Path of China /
Statement of responsibility, etc. 嚴家其
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. River Edge N.J. :
Name of publisher, distributor, etc. 八方文化企業公司,
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược phát triển xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Trung Quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nền cộng hòa thứ ba
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đài Loan
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Xuân Thu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   951.2 NGI 1992 H-D4/00360 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   951.2 NGI 1992 H-D4/00493 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 51 951.2 NGI 1992 HV-M4/01522 27/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 2 27/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 45 951.2 NGI 1992 HV-M4/01523 27/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 27/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   951.2 NGI 1992 HV-M4/01688 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   951.2 NGI 1992 HV-M4/01689 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   951.2 NGI 1992 HV-M4/01690 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   951.2 NGI 1992 HV-M4/01691 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   951.2 NGI 1992 HV-M4/01692 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   951.2 NGI 1992 HV-M4/01693 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập