批判理性,社會實踐與香港困境 / (Record no. 366708)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01034nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000080284
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s1997 cc rb 000 0 chi d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 1879771209
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090567
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201612151107
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080712
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070822
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title chi
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 190
Item number NGU 1997
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 190
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGU 1997
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 阮,新邦
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Phê phán lí tính, thực tiễn xã hội và khốn cảnh của Hương Cảng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tân Bang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 批判理性,社會實踐與香港困境 /
Statement of responsibility, etc. 阮新邦
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. River Edge N.J. :
Name of publisher, distributor, etc. 八方文化企業公司,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 158 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hương Cảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Học thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phê phán lí tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học Phương Tây
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Xuân Thu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 3 190 NGU 1997 H-D4/00362 01/11/2024 01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 190 NGU 1997 H-D4/00429 01/11/2024 01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 86 190 NGU 1997 HV-M4/01491 12/02/2025 12/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 190 NGU 1997 HV-M4/01548 26/12/2024 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 190 NGU 1997 HV-M4/01549 26/12/2024 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 4 190 NGU 1997 HV-M4/01550 26/12/2024 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 190 NGU 1997 HV-M4/01551 26/12/2024 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 190 NGU 1997 HV-M4/01552 26/12/2024 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 190 NGU 1997 HV-M4/01553 26/12/2024 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 190 NGU 1997 HV-M4/01554 26/12/2024 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập