Nâng cao hiệu quả của báo chí trong đấu tranh chống quan liêu tham nhũng ở nước ta hiện nay / (Record no. 366718)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000080296
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090581
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080712
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070822
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 070.4
Item number NAN 2005
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 070.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NAN 2005
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nâng cao hiệu quả của báo chí trong đấu tranh chống quan liêu tham nhũng ở nước ta hiện nay /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Trần Quang Nhiếp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 158 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo chí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan liêu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tham nhũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Nhiếp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 070.4 NAN 2005 VV-D2/08897 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 25 070.4 NAN 2005 VV-M2/22939 25/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   25/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 19 070.4 NAN 2005 VV-M2/22940 25/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   25/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 15 070.4 NAN 2005 VV-D5/17399 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 070.4 NAN 2005 V-D0/14677 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   070.4 NAN 2005 V-D0/14678 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập