坦蕩人生 學者情懷 : (Record no. 366728)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01082nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000080318
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 1879771438
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090606
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080713
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070822
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Chi
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.108
Item number VUO 2000
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.108
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VUO 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 王,赓武
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Nhân sinh rộng lớn Học giả ân tình :
Remainder of title Tuyển tập những bài viết và trả lời phỏng vấn của Vương Canh Vũ /
Statement of responsibility, etc. Vương Canh Vũ, Chủ biên: Lưu Hoằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 坦蕩人生 學者情懷 :
Remainder of title 王賡武訪談與言論集 /
Statement of responsibility, etc. 王赓武, 主编: 刘宏
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. River Edge N.J. :
Name of publisher, distributor, etc. 八方文化企業公司,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyển tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Trung Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 刘,宏,
Relator term 主编
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Xuân Thu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.108 VUO 2000 H-D4/00372 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.108 VUO 2000 H-D4/00373 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 63 895.108 VUO 2000 HV-M4/01498 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 62 895.108 VUO 2000 HV-M4/01499 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.108 VUO 2000 HV-M4/01650 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập