Tìm hiểu quá trình tiến hoá vũ trụ và sinh giới : (Record no. 366731)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00893nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000080324
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090612
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080713
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070822
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 570
Item number VU-H 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 570
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-H 2003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Gia Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu quá trình tiến hoá vũ trụ và sinh giới :
Remainder of title sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Vũ Gia Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 672 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học sự sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuyết tiến hoá
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 999999.99 25 570 VU-H 2003 01040000345 28/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     28/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 999999.99 21 570 VU-H 2003 01040000346 28/11/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     28/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/11/2012 999999.99 20 570 VU-H 2003 01040000347 28/11/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     28/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 22 570 VU-H 2003 VV-D5/17401 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   TB  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   570 VU-H 2003 V-D4/00514 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 10 570 VU-H 2003 VV-M4/14344 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 570 VU-H 2003 V-D0/14680 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 570 VU-H 2003 V-D0/14681 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/11/2014