藝途春秋 : (Record no. 366735)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00978nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000080332
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185400.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 1879771004
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070090622
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080713
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070822
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Chi
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code CN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.18
Item number NGO 1992
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.18
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGO 1992
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 吳,冠中
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Nghệ đồ xuân thu :
Remainder of title Tuyển văn Ngô Quán Trung /
Statement of responsibility, etc. Ngô Quán Trung, Biên soạn: Trần Thụy Hiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 藝途春秋 :
Remainder of title 吳冠中文選 /
Statement of responsibility, etc. 吳冠中, 编: 陈瑞献
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. River Edge N.J. :
Name of publisher, distributor, etc. 八方文化企業公司,
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyển tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tản văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Trung Quốc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Xuân Thu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.18 NGO 1992 H-D4/00378 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.18 NGO 1992 H-D4/00467 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 58 895.18 NGO 1992 HV-M4/01484 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.18 NGO 1992 HV-M4/01617 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.18 NGO 1992 HV-M4/01618 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.18 NGO 1992 HV-M4/01619 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.18 NGO 1992 HV-M4/01620 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.18 NGO 1992 HV-M4/01621 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.18 NGO 1992 HV-M4/01676 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.18 NGO 1992 HV-M4/01677 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.18 NGO 1992 HV-M4/01678 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.18 NGO 1992 HV-M4/01679 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập