读古典。学企管 / (Record no. 366911)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00908nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000081499
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185404.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s1995 cc rb 000 0 chi d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 1879771071
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070091924
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201703231043
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502080725
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070842
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title chi
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code CN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658
Item number LY 1995
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 658
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LY 1995
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 李,维庆
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Đọc sách cổ, học quản lí xí nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Lý Duy Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 读古典。学企管 /
Statement of responsibility, etc. 李维庆
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. River Edge N.J. :
Name of publisher, distributor, etc. 八方文化企業公司,
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí doanh nghiệp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Xuân Thu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 14 658 LY 1995 H-D4/00434 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 14 658 LY 1995 H-D4/00435 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 658 LY 1995 HV-M4/01562 14/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 658 LY 1995 HV-M4/01563 14/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 658 LY 1995 HV-M4/01564 14/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 658 LY 1995 HV-M4/01565 14/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 658 LY 1995 HV-M4/01566 14/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 658 LY 1995 HV-M4/01567 14/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 658 LY 1995 HV-M4/01568 14/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 1 658 LY 1995 HV-M4/01569 14/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/02/2025