Lục tổ đàn kinh / (Record no. 366953)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00857nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000082075
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185405.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070092585
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080729
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070851
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 294.3
Item number HUE 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 294.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HUE 2007
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huệ Năng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lục tổ đàn kinh /
Statement of responsibility, etc. Huệ Năng ; Ngd. : Ngô Đức Thọ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. TĐBK,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tôn giáo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Đức Thọ,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 294.3 HUE 2007 VV-D2/08934 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 13 294.3 HUE 2007 VV-D2/09227 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 294.3 HUE 2007 VV-D2/09228 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 294.3 HUE 2007 VV-M2/23248 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 294.3 HUE 2007 VV-M2/23249 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 294.3 HUE 2007 VV-D5/18132 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 9 294.3 HUE 2007 VV-D5/18133 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập khá