Biến giấc mơ thành sức mạnh đi tới / (Record no. 366973)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01067nam a2200373 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000082341 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185406.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070092887 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809111658 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080732 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070855 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | SOI 2006 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 650.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | SOI 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Soichiro, Honda |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Biến giấc mơ thành sức mạnh đi tới / |
Statement of responsibility, etc. | Honda Soichiro ; Ngd. : Nguyễn Trí Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. HCM. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Sài gòn, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 280 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bí quyết thành công |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh doanh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thành công trong kinh doanh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Success in business. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Business Administration |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trí Dũng, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hòa |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 650.1 SOI 2006 | VV-D2/08961 | 11/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 650.1 SOI 2006 | VV-D2/08962 | 11/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 11/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 650.1 SOI 2006 | VV-M2/22994 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 650.1 SOI 2006 | VV-M2/22995 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 650.1 SOI 2006 | VV-M2/22996 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 650.1 SOI 2006 | VV-D5/17755 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 650.1 SOI 2006 | VV-D5/17756 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 650.1 SOI 2006 | V-D4/00536 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 650.1 SOI 2006 | V-D4/00537 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 13 | 650.1 SOI 2006 | VV-M4/14358 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 12 | 650.1 SOI 2006 | VV-M4/14359 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 650.1 SOI 2006 | VV-M4/14360 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 650.1 SOI 2006 | V-D0/14733 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 9 | 650.1 SOI 2006 | V-D0/14734 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 29/05/2013 | 999999.99 | 4 | 650.1 SOI 2006 | V-D0/09088 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |