Văn học Việt Nam thế kỷ XX. (Record no. 366999)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01094nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000082825
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185406.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070093389
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201504270131
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201502080735
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070903
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.92208
Item number VAN(6.3) 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.92208
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VAN(6.3) 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Văn học Việt Nam thế kỷ XX.
Number of part/section of a work Quyển 6. Tập 3,
Name of part/section of a work kịch bản chèo (1945 - 2000) /
Statement of responsibility, etc. Sưu tầm và biên soạn: Lê Thanh Hiền ; Bổ sung và hiệu chỉnh: Thành Diệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1051 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chèo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kịch bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thành Diệp,
Relator term bổ sung và hiệu chỉnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Hiền,
Relator term sưu tầm và biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00   895.92208 VAN(6.3) 2006 VL-D2/00474 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00   895.92208 VAN(6.3) 2006 VL-M2/00482 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00   895.92208 VAN(6.3) 2006 VL-M2/00483 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00   895.92208 VAN(6.3) 2006 VL-M2/00484 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 0.00 1 895.92208 VAN(6.3) 2006 VL-M2/00485 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.92208 VAN(6.3) 2006 VL-D5/02052 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 2 895.92208 VAN(6.3) 2006 VL-D5/02053 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.92208 VAN(6.3) 2006 V-D4/00551 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.92208 VAN(6.3) 2006 V-D0/14873 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   895.92208 VAN(6.3) 2006 V-D0/14874 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập