歷史轉折點上的胡耀邦 / (Record no. 367024)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00988nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000082920
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185407.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s1994 nju rb 000 0 chi d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0962511897
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070093488
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201612151132
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502080736
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070904
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title chi
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code US
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.251
Item number NGU 1994
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.251
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NGU 1994
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 阮,銘
242 10 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Điểm lại bước ngoặt lịch sử của Hồ Diệu Bang /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 歷史轉折點上的胡耀邦 /
Statement of responsibility, etc. 阮銘
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. River Edge N.J. :
Name of publisher, distributor, etc. 八方文化企業公司,
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 134 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Diệu Bang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đảng cộng sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng cộng sản Trung quốc
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Xuân Thu
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.251 NGU 1994 H-D4/00483 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.251 NGU 1994 H-D4/00484 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.251 NGU 1994 HV-M4/01664 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.251 NGU 1994 HV-M4/01665 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.251 NGU 1994 HV-M4/01666 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.251 NGU 1994 HV-M4/01667 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.251 NGU 1994 HV-M4/01668 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.251 NGU 1994 HV-M4/01669 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 0.00   324.251 NGU 1994 HV-M4/01670 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập