Công nghệ bưu chính / (Record no. 367089)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01015nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000083111
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185408.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2006 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070093685
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201610261509
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201502080738
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012070907
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 383
Item number CON 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 383
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CON 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ bưu chính /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Ao Hoài Thu ; Hđ. : Bùi Thanh Giang ; Lê Sỹ Linh, Nguyễn Quang Vũ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H . :
Name of publisher, distributor, etc. Bưu điện,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 314 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bưu chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bưu điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy trình công nghệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ao, Hoài Thu,
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thanh Giang,
Relator term Hiệu đính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Sỹ Linh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Vũ
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 383 CON 2006 VV-D5/17845 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 383 CON 2006 V-D0/15007 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 383 CON 2006 V-D0/15008 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 383 CON 2006 V-D0/15009 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 383 CON 2006 VV-D1/01919 29/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 29/11/2024