Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : (Record no. 367281)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01083nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000083743
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185412.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094330
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080743
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070918
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.6
Item number KHU 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KHU 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam :
Remainder of title sách chuyên khảo /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Bích Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 467 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term FDI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu vực kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vốn đầu tư nước ngoài
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bích Đạt,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99   332.6 KHU 2006 VV-D2/09090 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 332.6 KHU 2006 VV-M2/23105 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 332.6 KHU 2006 VV-M2/23106 01/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 30/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 332.6 KHU 2006 VV-D5/17911 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 332.6 KHU 2006 V-D0/15099 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 332.6 KHU 2006 V-D0/15100 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập