Hồ Chí Minh vận dụng và phát triển chủ nghĩa Mác - Lênin về Đảng Cộng sản / (Record no. 367343)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01052nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000083979
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185413.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094572
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080745
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070922
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4346
Item number HO-M(HOC) 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4346
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HO-M(HOC) 2007
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hồ Chí Minh vận dụng và phát triển chủ nghĩa Mác - Lênin về Đảng Cộng sản /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phạm Ngọc Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Chí Minh,
Dates associated with a name 1890-1969
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa Mác-Lênin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng Cộng sản Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Dũng,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
913 1# - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục Hồ Chí Minh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 29 335.4346 HO-M(HOC) 2007 VV-D2/09109 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 33 335.4346 HO-M(HOC) 2007 VV-M2/23128 16/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   16/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 31 335.4346 HO-M(HOC) 2007 VV-M2/23129 16/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   16/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 335.4346 HO-M(HOC) 2007 VV-D5/17941 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập mới, bìa cứng  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 16 335.4346 HO-M(HOC) 2007 V-D0/15145 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 335.4346 HO-M(HOC) 2007 V-D0/15146 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập