Sử dụng PERL & CGI thiết kế Web động / (Record no. 367401)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00978nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084061
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094655
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080746
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070924
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number SUD 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SUD 2006
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng PERL & CGI thiết kế Web động /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Lê Minh Hoàng ; Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. LĐXH,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 548 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mã kịch bản CGI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ kịch bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Perl
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế Web
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Hoàng,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 11 005.13 SUD 2006 VV-D1/03044 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 005.13 SUD 2006 VV-D1/03045 14/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/01/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.13 SUD 2006 VV-M1/07365 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   005.13 SUD 2006 VV-M1/07366 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 005.13 SUD 2006 VV-D5/17983 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   KHÁ
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 005.13 SUD 2006 V-D0/15228 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 005.13 SUD 2006 V-D0/15229 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 005.13 SUD 2006 V-D0/15230 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập