Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng. (Record no. 367413)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00950nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084074
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094668
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080746
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070924
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.3
Item number NG-T(4.1) 2006
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T(4.1) 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Tê
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình lý thuyết & thực hành tin học văn phòng.
Number of part/section of a work Tập 4,
Name of part/section of a work PowerPoint XP.Quyển 1 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. LĐXH,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 225 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term PowerPoint XP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học văn phòng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 005.3 NG-T(4.1) 2006 VV-D1/03053 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 17 005.3 NG-T(4.1) 2006 VV-M1/07375 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 12 005.3 NG-T(4.1) 2006 VV-M1/07376 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 005.3 NG-T(4.1) 2006 VV-D5/17989 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập TB
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 30 005.3 NG-T(4.1) 2006 V-D0/15246 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 44 005.3 NG-T(4.1) 2006 V-D0/15247 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập