Kỹ thuật điện : (Record no. 367419)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01042nam a2200361 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084096
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094690
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080746
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070925
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number ĐA-Đ 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.31
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-Đ 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Đào,
Dates associated with a name 1936-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật điện :
Remainder of title lý thuyết, bài tập giải sẵn bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm /
Statement of responsibility, etc. Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 12, có chỉnh sửa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHKT,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 332 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Doanh,
Dates associated with a name 1944-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 621.31 ĐA-Đ 2007 VL-D1/01278 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   621.31 ĐA-Đ 2007 VL-M1/03030 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   621.31 ĐA-Đ 2007 VL-M1/03031 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   621.31 ĐA-Đ 2007 VL-D5/02073 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 31 621.31 ĐA-Đ 2007 V-D0/15252 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 26 621.31 ĐA-Đ 2007 V-D0/15253 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập