Đề xuất giải pháp góp phần xác định hiệu quả công tác sự đóng góp thực tế của cán bộ công chức trách nhiệm công vụ của cấp ủy và người đứng đầu. (Record no. 367447)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01037nam a2200337 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000084168 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070094762 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080747 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070926 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 352.6 |
Item number | NG-N(1) 2007 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 352.6 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-N(1) 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đề xuất giải pháp góp phần xác định hiệu quả công tác sự đóng góp thực tế của cán bộ công chức trách nhiệm công vụ của cấp ủy và người đứng đầu. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hoàng Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | VHTT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 465 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hành chính công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý hành chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Viên chức |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 10 | 352.6 NG-N(1) 2007 | VV-D2/09150 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 352.6 NG-N(1) 2007 | VV-D5/18002 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |