MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02325nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084205 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094799 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080747 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
-- |
201012070927 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.05.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
537 |
Item number |
NG-T 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
537 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-T 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Tân, |
Dates associated with a name |
1951- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp cảm ứng điện trong nghiên cứu một số đối tượng địa điện trên mô hình vật lý : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT 05.09 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Tân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
36 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu cơ sở lí thuyết của phương pháp, nghiên cứu thực nghiệm dùng khung không dây không tiếp đất đo đạc mô hình vật lý trên các đối tượng dị vật cầu dẫn và dị vật cầu trụ. Nghiên cứu các thực nghiệm ứng dụng công nghệ CCR, kiểm định các hiệu ứng của một số mô hình đối tượng địa điện: vật dẫn kim loại và phi kim loại, các vật không dẫn trong môi trường địa điện. Xây dựng nội dung cơ bản cho bài thực tập về phương pháp cảm ứng tần số thấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảm ứng điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
12 tháng |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
10.000.000VND |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ: dùng khung dây không tiếp đất và dùng thiết bị CCR vào nghiên cứu mô hình vật lý bằng phương pháp cảm ứng tần số thấp. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Đánh giá năng lực của các thiết bị đo nêu trên trong việc khảo sát các dị vật địa điện khác nhau về độ dẫn, độ sâu. Đánh giá hiệu qủa ứng dụng của phương pháp đo. Đặt cơ sở xây dựng mô hình thực tập phương pháp cảm ứng tần số thấp. |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Khoa học tự nhiên |
b |
Khoa Vật lý |