Phương pháp cảm ứng điện trong nghiên cứu một số đối tượng địa điện trên mô hình vật lý : (Record no. 367459)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02325nam a2200421 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084205
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094799
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080747
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070927
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QT.05.09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 537
Item number NG-T 2006
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 537
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2006
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Tân,
Dates associated with a name 1951-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp cảm ứng điện trong nghiên cứu một số đối tượng địa điện trên mô hình vật lý :
Remainder of title Đề tài NCKH. QT 05.09 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Tân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHKHTN,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 36 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu cơ sở lí thuyết của phương pháp, nghiên cứu thực nghiệm dùng khung không dây không tiếp đất đo đạc mô hình vật lý trên các đối tượng dị vật cầu dẫn và dị vật cầu trụ. Nghiên cứu các thực nghiệm ứng dụng công nghệ CCR, kiểm định các hiệu ứng của một số mô hình đối tượng địa điện: vật dẫn kim loại và phi kim loại, các vật không dẫn trong môi trường địa điện. Xây dựng nội dung cơ bản cho bài thực tập về phương pháp cảm ứng tần số thấp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cảm ứng điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
914 ## - LOCAL FIELDS
a Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
953 ## - LOCAL FIELDS
a 12 tháng
954 ## - LOCAL FIELDS
a 10.000.000VND
955 ## - LOCAL FIELDS
a Nghiên cứu ứng dụng công nghệ: dùng khung dây không tiếp đất và dùng thiết bị CCR vào nghiên cứu mô hình vật lý bằng phương pháp cảm ứng tần số thấp.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Đánh giá năng lực của các thiết bị đo nêu trên trong việc khảo sát các dị vật địa điện khác nhau về độ dẫn, độ sâu. Đánh giá hiệu qủa ứng dụng của phương pháp đo. Đặt cơ sở xây dựng mô hình thực tập phương pháp cảm ứng tần số thấp.
962 ## - LOCAL FIELDS
a Trường Đại học Khoa học tự nhiên
b Khoa Vật lý
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 23 537 NG-T 2006 DT/00613 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài