Tính toán mạng lưới và ứng dụng : (Record no. 367491)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01885nam a2200433 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000084265 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185416.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070094859 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502080748 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
-- | 201012070927 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE | |
Subject category code | QT.06.50 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 519 |
Item number | TR-G 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 519 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | TR-G 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Thị Thúy Giang, |
Dates associated with a name | 1975- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính toán mạng lưới và ứng dụng : |
Remainder of title | Đề tài NCKH. QT.06.50 / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Thị Thúy Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về tính toán mạng lưới; Nghiên cứu về bài toán quản lý tài nguyên và lập lịch trong tính toán mạng lưới. Đồng thời nnghiên cứu về Condor_G một công cụ trợ giúp lập lịch và quản lý tài nguyên trong tính toán mạng lưới. Qua đó, bước đầu đề xuất một vài hướng tiếp cận tính toán mạng lưới tại Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý tài nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toán học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tính toán mạng lưới |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Đắc Phương, |
Dates associated with a name | 1960? |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 1# - LOCAL FIELDS | |
a | ĐHKHTN |
953 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 03/2006-03/2007 |
954 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 20.000.000 VNĐ |
959 1# - LOCAL FIELDS | |
a | 02 bài đăng tạp chí |
959 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Xây dựng bộ tài liệu về tính toán mạng lưới, quản lý tài nguyên và lập lịch trong mạng lưới, 01 bộ tài liệu về Condor_G |
959 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Đã nghiên cứu và đưa ra được một số đề xuất về việc xây dựng một số mô hình ứng dụng tính toán mạng lưới ở Việt Nam |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 05/12/2011 | 0.00 | 519 TR-G 2007 | DT/00633 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Đề tài |