MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
02284nam a2200421 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084297 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185416.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094891 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080748 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
-- |
201012070928 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QC.04.08 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.38 |
Item number |
VU-V 2005 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
621.38 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-V 2005 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương, Đạo Vy, |
Dates associated with a name |
1945?- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiết kế và chế tạo điểm đo để thu thập, xử lý và truyền không dây từ xa một số thông tin về môi trường : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QC.04.08 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vương Đạo Vy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHQG, |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
65 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chọn nút mạng, điểm đo, yêu cầu một nút mạng của WSN điểm mấu chốt. Giới thiệu đặc điểm các thành phần CC1010: bộ thu phát vô tuyến, bộ lõi vi điều khiển, bộ nhớ, bộ mã hóa, cổng vào ra đa năng... Xây dựng điểm đo, hệ thống tự động và các thử nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nút mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyền thông không dây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Viễn thông |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
12 tháng |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
30.000.000VND |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thiết kế và chế tạo điểm đo có khả năng cảm nhận để thu thập thông tin, chuyển đổi thành dữ liệu, xử lý và truyền không dây từ xa một số thông tin về môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa...) |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thiết kế và chế tạo một hệ đo tự động , đa mục đích có thể thực hiện phép đo thời gian thực, liên tục dài ngày và truyền không dây dữ liệu về trung tâm máy tính ở khoảng cách 100m ngoài trời. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Điểm đo được ghép nối thành hệ thống, nhúng các phần mềm tương ứng và thử nghiệm thành công với 3 loại đầu đo: áp suất, mức nước và nhiệt độ. Ứng dụng sản phẩm cho ngành khí tượng thủy văn, địa chất, môi trường. |