Thiết kế và chế tạo điểm đo để thu thập, xử lý và truyền không dây từ xa một số thông tin về môi trường : (Record no. 367509)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 02284nam a2200421 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084297
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185416.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094891
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080748
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012070928
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE
Subject category code QC.04.08
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.38
Item number VU-V 2005
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.38
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VU-V 2005
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Đạo Vy,
Dates associated with a name 1945?-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế và chế tạo điểm đo để thu thập, xử lý và truyền không dây từ xa một số thông tin về môi trường :
Remainder of title Đề tài NCKH. QC.04.08 /
Statement of responsibility, etc. Vương Đạo Vy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 65 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chọn nút mạng, điểm đo, yêu cầu một nút mạng của WSN điểm mấu chốt. Giới thiệu đặc điểm các thành phần CC1010: bộ thu phát vô tuyến, bộ lõi vi điều khiển, bộ nhớ, bộ mã hóa, cổng vào ra đa năng... Xây dựng điểm đo, hệ thống tự động và các thử nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nút mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền thông không dây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Viễn thông
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a ĐT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
953 ## - LOCAL FIELDS
a 12 tháng
954 ## - LOCAL FIELDS
a 30.000.000VND
955 ## - LOCAL FIELDS
a Thiết kế và chế tạo điểm đo có khả năng cảm nhận để thu thập thông tin, chuyển đổi thành dữ liệu, xử lý và truyền không dây từ xa một số thông tin về môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa...)
959 ## - LOCAL FIELDS
a Thiết kế và chế tạo một hệ đo tự động , đa mục đích có thể thực hiện phép đo thời gian thực, liên tục dài ngày và truyền không dây dữ liệu về trung tâm máy tính ở khoảng cách 100m ngoài trời.
959 ## - LOCAL FIELDS
a Điểm đo được ghép nối thành hệ thống, nhúng các phần mềm tương ứng và thử nghiệm thành công với 3 loại đầu đo: áp suất, mức nước và nhiệt độ. Ứng dụng sản phẩm cho ngành khí tượng thủy văn, địa chất, môi trường.
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 05/12/2011 0.00 8 621.38 VU-V 2005 DT/00646 01/07/2024 1 01/07/2024 Đề tài