MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03210nam a2200469 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084304 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185416.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094898 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201502080748 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201405281542 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
Level of effort used to assign subject headings |
201405281541 |
Level of effort used to assign classification |
yenh |
-- |
201012070928 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.06.28 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.109 597 |
Item number |
VU-H 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
338.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
VU-H 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thị Hoa, |
Dates associated with a name |
1962- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng mô hình sản xuất nông hộ trên quan điểm kinh tế sinh thái phục vụ chiến lược công nghiệp hóa - hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.06.28 / |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Thị Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu những lý thuyết về mô hình hệ kinh tế sinh thái. Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của cụm xã Yên Quang - Kỳ Phú - Cúc Phương thuộc tỉnh Ninh Bình. Tìm hiểu hiện trạng sản xuất nông nghiệp của khu vực nghiên cứu, từ đó làm cơ sở để xây dựng các mô hình sản xuất. Xây dựng các mô hình sản xuất nông hộ điển hình trên mỗi đơn vị lãnh thổ, đó là mô hình sản xuất nông hộ cụm xã Yên Quang - Kỳ Phú - Cúc Phương. Áp dụng kết quả nghiên cứu vào công tác quy hoạch, lựa chọn mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững, là cơ sở khoa học giúp người dân địa phương có thể áp dụng vào việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng hợp lý theo lãnh thổ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hộ nông dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế sinh thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Thu Hương, |
Dates associated with a name |
1980- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Xuân Thành, |
Dates associated with a name |
1974- |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
12 tháng |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
15.000.000 VND |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng được những mô hình sản xuất nông hộ điển hình cho từng xã, góp phần nâng cao đời sống người dân ở khu vực nghiên cứu và đẩy mạnh quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông thôn. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
- Kỳ Phú- Cúc Phương. Kết qủa nghiên cứu có thể áp dụng vào công tác quy hoạch, lựa chọn mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững, là cơ sở khoa học giúp người dân địa phương có thể áp dụng vào việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng hợp lý theo lãnh thổ |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Xây dựng được hệ thống cơ sở dữ liệu bản đồ: bản đồ hiện trạng sử dụng đất, bản đồ thổ nhưỡng của cụm xã Yên Quang- Kỳ Phú- Cúc Phương, huyện Nho Quan, Ninh Bình. Đánh giá hiện trạng của các mô hình sản xuất nông hộ trong 3 xã. Lựa chọn được mô hình sản xuất nông hộ điển hình cho các xã: Yên Quang |