MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
03095nam a2200505 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084322 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185417.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094916 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808241628 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
hoant |
Level of effort used to assign subject headings |
201808221615 |
Level of effort used to assign classification |
phuongntt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080748 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings |
201406261653 |
Level of effort used to assign classification |
nbhanh |
-- |
201012070928 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.06.17 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.72 |
Item number |
NG-H 2007 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
363.72 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-H 2007 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Việt Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khả năng ứng dụng thực vật thủy sinh dùng cho xử lý nước thải ô nhiễm kim loại nặng : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH.QT.06.17 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Việt Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
34 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thu thập tài liệu về thực vật thuỷ sinh sẵn có tại Việt Nam có khả năng xử lý nước thải ô nhiễm kim loại nặng trong nước. Khảo sát mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong nước thải của một số khu đô thị và công nghiệp. Thiết kế mô hình thí nghiệm sử dụng thực vật thuỷ sinh trong xử lý nước thải ô nhiễm kim loại nặng. Đã khảo sát mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong các sông chính dẫn nước thải của thành phố Hà Nội và lựa chọn được 3 loại cây thủy sinh là bèo nhật bản, bèo tấm và bèo hoa dâu là 3 loại thực vật thủy sinh sẵn có tại Việt Nam và có khả năng xử lý được kim loại nặng trong nước thải |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kim loại nặng |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nước thải |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thực vật thuỷ sinh |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm nước |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental engineering |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chemical Engineering and Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Environmental sciences. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Nội, |
Dates associated with a name |
1959- |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Bảng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Trinh |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
913 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 1# - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 1# - LOCAL FIELDS |
a |
12 tháng |
954 1# - LOCAL FIELDS |
a |
20.000.000 VND |
955 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Lựa chọn một số thực vật thủy sinh sẵn có tại Việt Nam có khả năng xử lý nước thải ô nhiễm kim loại nặng. Xây dựng mô hình thí nghiệm xử lý nước thải ô nhiễm kim loại nặng có sử dụng các thực vật thủy sinh được lựa chọn. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Khảo sát sơ bộ mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong các sông chính dẫn nước thải của thành phố Hà Nội. Lựa chọn được 3 loại cây thủy sinh là bèo nhật bản, bèo tấm và bèo hoa dâu là 3 loại thực vật thủy sinh sẵn có tại Việt Nam và có khả năng xử lý được kim loại nặng trong nước thải. |
959 1# - LOCAL FIELDS |
a |
Thiết kế được mô hình thí nghiệm sử dụng thực vật thủy sinh trong xử lý nước thải ô nhiễm kim loại nặng. |