MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
04394nam a2200541 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
vtls000084327 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240802185417.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER |
System control number |
VNU070094921 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] |
Level of rules in bibliographic description |
201808021601 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points |
haultt |
Level of effort used to assign subject headings |
201502080749 |
Level of effort used to assign classification |
VLOAD |
-- |
201012070928 |
-- |
VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
072 ## - SUBJECT CATEGORY CODE |
Subject category code |
QT.06.48 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.1 |
Item number |
NG-Đ 2006 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) |
620.1 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) |
NG-Đ 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Đức, |
Dates associated with a name |
1963- |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vật liệu composite polyme ba pha : |
Remainder of title |
Đề tài NCKH. QT.06.48 / |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
ĐHKHTN, |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
17 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về vật liệu composite độn hạt cầu và những phương pháp xác định các hằng số đàn hồi của composite có độn các hạt cầu. Xác định các mô đun đàn hồi cho composite ba pha, giải quyết 2 bài toán theo các mô hình hai pha. Xem xét một số ví dụ cụ thể cho các kết cấu từ composite polyme ba pha như tính toán lực, ứng suất, chuyển vị của kết cấu bể hoá chất từ composite và ổn định của vỏ trụ từ composite độn hạt cầu. Nghiên cứu xác định mô đun đàn hồi cho vật liệu composite polyme ba pha. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Composite |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học vật liệu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Polyme |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mechatronics Engineering Technology |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Materials |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Materials science |
900 ## - LOCAL FIELDS |
a |
True |
911 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Thị Hòa |
913 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Hoàng Yến |
914 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Thư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 |
925 ## - LOCAL FIELDS |
a |
G |
926 ## - LOCAL FIELDS |
a |
0 |
927 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐT |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
951 ## - LOCAL FIELDS |
a |
ĐHQG |
953 ## - LOCAL FIELDS |
a |
12 tháng |
954 ## - LOCAL FIELDS |
a |
25.000.000 VND |
955 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu vật liệu comoisite hai pha độn hạt cầu, xây dựng phương pháp xác định các hằng số vật liệu của composite ba pha, trong đó 2 pha là các hạt độn hình cầu từ các vật liệu khác nhau. Nghiên cứu ảnh hưởng của các hạt độn đến các mô đun đàn hồi của composite polime ba pha. Tính toán một số ví dụ cụ thể với vật liệu polime ba pha để thấy đựơc ảnh hưởng của các pha hạt gia cường đối với composite. Mở rộng nghiên cứu, xác định một số mođun đàn hồi cho vật liệu composite ba pha khi có cả sợi độn và hạt độn. |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Nghiên cứu tổng quan về vật liệu composite độn hạt cầu, những phương pháp xác định các hằng số đàn hồi của composite có độn hạt cầu. Đề xuất phương pháp mới: xấp xỉ khối lập phương của thể tích đại diện bằng hình cầu có cùng thể tích, do vậy, việc xác định mô đun đàn hồi của composite có độn các |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
chuyển vị của kết cấu bể hóa chất từ composite và ổn định của vỏ trụ từ composite độn hạt cầu. Các tính toán bằng số cho kết cấu được giải bằng SAP2000, MATLAB. Kết qủa là khi bổ sung các hạt độn vào vật liệu composite polime đã cải thiện đáng kể các đặc trưng cơ học của vật liệu, trong một số |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
hạt cầu đã được đơn giản hóa, đưa về giải bài toán Lamê của lý thuyết đàn hồi. Xác định các mô đun đàn hồi cho composite ba pha, giải quyết 2 bài toán theo mô hình 2 pha: bài toán 1 là xem xét composite gồm nền và thành phần độn thứ 1, kết quả nhận được các hằng số kỹ thuật cho composite được các |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
hằng số kỹ thuật cho composite được xem là nền giả định, bài toán2 gồm nền giả định và pha độn thứ hai, khảo sát ảnh hưởng của các hạt độn khác nhau lên đặc trưng đàn hồi của vật liệu composite ba pha. Xem xét một số ví dụ cụ thể cho các kết cấu từ composite polime 3 pha: tính toán lực, ứng suất, |
959 ## - LOCAL FIELDS |
a |
trường hợp có thể bổ sung các hạt phụ gia để làm giảm giá thành của vật liệu. |
962 ## - LOCAL FIELDS |
a |
Trường Đại học Công nghệ |