Động lực học các phản ứng hoá học / (Record no. 367530)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00956nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000084343
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185417.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2003 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070094937
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201808131005
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201604151246
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201502080749
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201407030940
Level of effort used to assign classification yenh
-- 201012070928
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 541
Item number ĐA-V 2003
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 541
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐA-V 2003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Ứng Vận,
Dates associated with a name 1945-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Động lực học các phản ứng hoá học /
Statement of responsibility, etc. Đặng Ứng Vận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa lý
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mechatronics Engineering Technology
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phản ứng hoá học
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động lực học
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 0.00 9 541 ĐA-V 2003 VV-D1/03096 08/11/2024 08/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 0.00 7 541 ĐA-V 2003 VV-D5/18047 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/03/2013 0.00 18 541 ĐA-V 2003 V-G6/10895 12/02/2025 11/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/03/2013 0.00 18 541 ĐA-V 2003 V-G6/10896 12/02/2025 11/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/03/2013 0.00 24 541 ĐA-V 2003 V-G6/10897 12/02/2025 11/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/03/2013 0.00 23 541 ĐA-V 2003 V-G6/10898 12/02/2025 11/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/03/2013 0.00 18 541 ĐA-V 2003 V-G6/10899 12/02/2025 11/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/03/2013 0.00 26 541 ĐA-V 2003 V-G6/10900 12/02/2025 11/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/03/2013 0.00 43 541 ĐA-V 2003 V-G6/10901 12/02/2025 11/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/03/2013 0.00 54 541 ĐA-V 2003 V-G6/10902 12/02/2025 11/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/03/2013 0.00 35 541 ĐA-V 2003 V-G6/10903 12/02/2025 11/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 11/03/2013 0.00 34 541 ĐA-V 2003 V-G6/10904 12/02/2025 11/02/2025 1 01/07/2024 Giáo trình