Lịch sử triết học / (Record no. 367622)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01599nam a2200397 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000085320 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185419.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070095957 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201701051018 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201610200908 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080757 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012070948 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 109 |
Item number | LIC 2007 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 109 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LIC 2007 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử triết học / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Nguyễn Hữu Vui |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | CTQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 646 tr. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Chương 1: Triết học Trung Quốc cổ đại - trung đại -- Chương 2: Triết học Ấn Độ cổ đại - trung đại -- Chương 3: Triết học Hy Lạp và La Mã cổ đại -- Chương 4: Triết học Tây Âu thời kỳ trung cổ -- Chương 5: Triết học Tây Âu thời kỳ phục hưng và cận đại -- Chương 6: Triết học cổ điển Đức -- Chương 7: Triết học Mác - Lênin -- Chương 8: Triết học phi mácxít hiện đại ở phương Tây. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử triết học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học Hy Lạp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học Mác-Lênin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học cổ điển Đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học Ấn Độ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Vui, |
Dates associated with a name | 1937-, |
Relator term | chủ biên |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | DHNN_SDH |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 7 | 109 LIC 2007 | V-G2/03576 | 08/09/2014 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 109 LIC 2007 | V-G2/03582 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 4 | 109 LIC 2007 | V-G2/03645 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 109 LIC 2007 | V-G2/03655 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 11 | 109 LIC 2007 | V-G2/04326 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 07/12/2010 | 999999.99 | 3 | 109 LIC 2007 | V-G2/23334 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 04/10/2011 | 999999.99 | 60 | 109 LIC 2007 | VV-M2/20534 | 18/04/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 18/04/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 10/01/2012 | 999999.99 | 4 | 109 LIC 2007 | V-G0/03894 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Giáo trình |