Tín dụng xuất nhập khẩu thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ / (Record no. 367693)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00966nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000087032
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185420.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2003 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070097709
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201711221133
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201604261042
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080812
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071028
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.742
Item number LE-T 2003
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.7
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-T 2003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Tư
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tín dụng xuất nhập khẩu thanh toán quốc tế và kinh doanh ngoại tệ /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 555 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh ngoại tệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh toán quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín dụng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tùng Vân
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Bùi Thị Hồng Len
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 332.742 LE-T 2003 V-D0/15650 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   332.742 LE-T 2003 V-D0/15651 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   332.742 LE-T 2003 V-D0/15652 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   332.742 LE-T 2003 V-D0/15653 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 332.742 LE-T 2003 V-D0/15654 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 17/09/2013