Diễn biến mức sống dân cư, phân hoá giàu nghèo & các giải pháp xoá đói giảm nghèo trong quá trình chuyển đổi nền kinh tế Việt Nam nhìn từ thực tiễn thành phố Hồ Chí Minh / (Record no. 367785)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01150nam a2200349 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000087128 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070097812 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201604251710 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080812 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071029 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.9597 |
Item number | DIE 2001 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 338.9597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DIE 2001 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Diễn biến mức sống dân cư, phân hoá giàu nghèo & các giải pháp xoá đói giảm nghèo trong quá trình chuyển đổi nền kinh tế Việt Nam nhìn từ thực tiễn thành phố Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Cb. : Nguyễn Thị Cành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. HCM. : |
Name of publisher, distributor, etc. | LĐXH, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chuyển đổi kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mức sống dân cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành phố Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xóa đói giảm nghèo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Cành |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Tống Thị Quỳnh Phương |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 1 | 338.9597 DIE 2001 | V-D0/15545 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 2 | 338.9597 DIE 2001 | V-D0/15546 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |