Từ kế hoạch đến thị trường - Sự chuyển đổi kinh tế ở Việt Nam : (Record no. 367935)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01037nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000087366
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185425.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070098051
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080814
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201212240921
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012071033
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9597
Item number FFO 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.9597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) FFO 1997
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Fforde, Adam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Từ kế hoạch đến thị trường - Sự chuyển đổi kinh tế ở Việt Nam :
Remainder of title sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Adam Fforde, Stefan de Vylder ; Ngd. : Trần Thị Thái Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. CTQG,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 446 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tăng trưởng kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thái Hà,
Dates associated with a name 1958-,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vylder, Stefan de
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tra cứu
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 338.9597 FFO 1997 V-D0/15903 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2012 999999.99   338.9597 FFO 1997 00040002380 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2012 999999.99   338.9597 FFO 1997 00040002381 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2012 999999.99   338.9597 FFO 1997 00040002382 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2012 999999.99 2 338.9597 FFO 1997 00040002383 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2012 999999.99   338.9597 FFO 1997 00040002384 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập