Danh mục hàng hoá và thuế suất các mặt hàng của Việt Nam thực hiện hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 2000 (Record no. 367991)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01004nam a2200325 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000087430 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185426.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070098115 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201711271436 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201704281654 |
Level of effort used to assign classification | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080815 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071034 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382.7 |
Item number | DAN 2000 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 382 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | DAN 2000 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Danh mục hàng hoá và thuế suất các mặt hàng của Việt Nam thực hiện hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 2000 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 258 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệp định ưu đãi thuế quan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàng hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngoại thương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuế suất |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trần Thị Thanh Nga |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Thị Hoà |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tra cứu |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 382.7 DAN 2000 | V-T0/01698 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |