Khó khăn và giải pháp đối với tăng trưởng bền vững của những nền kinh tế đang chuyển đổi (Record no. 368182)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00913nam a2200313 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000087682
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185429.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s1998 vm b 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070098373
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201608181826
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080817
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071038
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9
Item number KHO 1998
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KHO 1998
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khó khăn và giải pháp đối với tăng trưởng bền vững của những nền kinh tế đang chuyển đổi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin Khoa học xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 248 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế chuyển đổi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tăng trưởng kinh tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 249 338.9 KHO 1998 V-D0/16436 20/01/2025 20/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 249 338.9 KHO 1998 V-D0/16437 20/01/2025 20/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   338.9 KHO 1998 V-D0/18200 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 338.9 KHO 1998 V-D0/18201 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập