Văn bản hướng dẫn thực hiện việc thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động của các loại hình doanh nghiệp theo Luật doanh nghiệp : (Record no. 368209)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01123nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000087713
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185430.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2000 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070098404
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201604281626
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080817
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071039
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.597065
Item number LE-C 2000
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 346.597065
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-C 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thành Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Văn bản hướng dẫn thực hiện việc thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động của các loại hình doanh nghiệp theo Luật doanh nghiệp :
Remainder of title áp dụng từ 1-1-2000 /
Statement of responsibility, etc. Lê Thành Châu, Nguyễn Thu Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 568 tr.
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Tìm hiểu Luật Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp luật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thu Thảo
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 346.597065 LE-C 2000 V-D0/16288 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 346.597065 LE-C 2000 V-D0/16289 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập