Trung Quốc và WTO = (Record no. 368350)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01089nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000087928
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185433.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2002 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070098623
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201703281042
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080818
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071043
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382.951
Item number PAN 2002
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 382.951
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PAN 2002
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Panitchpakdi, Supachai
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trung Quốc và WTO =
Remainder of title Trung Quốc đang thay đổi, thương mại thế giới đang thay đổi : sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Supachai Panitchpakdi, Mark L. Clifford
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 269 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức thương mại thế giới
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Clifford, Mark L.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 382.951 PAN 2002 V-D0/16714 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 382.951 PAN 2002 V-D0/18455 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   382.951 PAN 2002 V-D0/18456 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   382.951 PAN 2002 V-D0/18457 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 382.951 PAN 2002 V-D0/18626 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập