Nền dân trị Mỹ. (Record no. 368596)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00989nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000088305
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185438.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2007 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070099005
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201608251021
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080821
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071049
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 320.973
Item number TOC(2) 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 320.973
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TOC(2) 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tocqueville, Alexis De
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nền dân trị Mỹ.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Alexis De Tocqueville ; Ngd. : Phạm Toàn ; Hđ. : Bùi Văn Nam Sơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 518 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mỹ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nền dân trị
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Văn Nam Sơn,
Relator term Hiệu đính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Toàn,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Public note Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 29 320.973 TOC(2) 2007 VV-D2/09344 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 23 320.973 TOC(2) 2007 VV-M2/23396 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 320.973 TOC(2) 2007 VV-D5/18252 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Khá  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   320.973 TOC(2) 2007 V-D4/00673 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 320.973 TOC(2) 2007 VV-M4/14493 16/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   16/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 18 320.973 TOC(2) 2007 VV-M4/14494 02/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   02/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 19 320.973 TOC(2) 2007 V-D0/17508 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 6 320.973 TOC(2) 2007 V-D0/17509 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 4 320.973 TOC(2) 2007 V-D0/18866 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 320.973 TOC(2) 2007 V-D0/18867 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập