Giáo trình kế toán quốc tế : (Record no. 368656)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01138nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000088366
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185439.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2002 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070099066
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201809141235
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201711221648
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201703221052
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201703221050
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012071049
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.071
Item number NG-P 2002
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 657
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-P 2002
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, MInh Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kế toán quốc tế :
Remainder of title Tài liệu dùng cho sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán và các ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh có liên quan /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Thị Đông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 510 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kế toán
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kế toán quốc tế
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Accounting.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Business Administration
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đông
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 657.071 NG-P 2002 V-D0/16869 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2012 999999.99   657.071 NG-P 2002 00040002339 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2012 999999.99 1 657.071 NG-P 2002 00040002340 01/07/2024 2 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2012 999999.99   657.071 NG-P 2002 00040002341 01/07/2024 3 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2012 999999.99   657.071 NG-P 2002 00040002342 01/07/2024 4 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 20/12/2012 999999.99 1 657.071 NG-P 2002 00040002343 01/07/2024 5 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập