Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu / (Record no. 368813)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00877nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000088598
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185442.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2002 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070099300
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201703271023
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080823
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071053
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382
Item number VO-T 2002
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 382
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VO-T 2002
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thanh Thu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật kinh doanh xuất nhập khẩu /
Statement of responsibility, etc. Võ Thanh Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 463 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuất nhập khẩu
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 382 VO-T 2002 V-D0/17389 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   382 VO-T 2002 V-D0/17390 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   382 VO-T 2002 V-D0/17391 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   382 VO-T 2002 V-D0/17392 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   382 VO-T 2002 V-D0/17393 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập