Kinh tế vĩ mô = (Record no. 369096)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00929nam a2200337 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000089169
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185448.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2004 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070099875
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201708031657
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201610061535
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080827
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071103
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 339
Item number KIN(1.1) 2004
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 339
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KIN(1.1) 2004
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế vĩ mô =
Remainder of title Macroeconomics.
Number of part/section of a work 1 of 1
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Bài giảng kinh tế vĩ mô nâng cao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.,
Date of publication, distribution, etc. [2004]
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent [194 tr.]
490 1# - SERIES STATEMENT
Series statement Chương trình giảng dạy Kinh tế Fulbright
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vĩ mô
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 26 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32831 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 23 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32832 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 1 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32835 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 25/11/2013
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 20 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32836 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 14 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32837 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 32 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32838 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 24 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32839 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 16/02/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 27 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32840 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 29 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32841 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 13 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32842 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 19 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32833 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 11 339 KIN(1.1) 2004 V-G0/32834 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình