Quản lý Nhà nước về kinh tế : (Record no. 369099)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01065nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000089172
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185448.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2004 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070099878
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201708031140
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201610061537
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502080827
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406181656
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012071103
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 339.5
Item number PH-Đ 2004
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 339.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) PH-Đ 2004
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Huy Đường,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý Nhà nước về kinh tế :
Remainder of title giáo trình nội bộ /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Phan Huy Đường ; Trần Anh Tài, Nguyễn Hữu Sở
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa Kinh tế,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vĩ mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý nhà nước
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Sở,
Dates associated with a name 1951-
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Anh Tài,
Dates associated with a name 1957-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32843 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32844 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 1 339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32845 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32846 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 3 339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32847 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 16 339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32848 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 3 339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32849 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 4 339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32850 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 2 339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32851 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32852 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32853 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 5 339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32854 23/10/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00   339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32855 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 2 339.5 PH-Đ 2004 V-G0/32856 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 10/07/2023