Wimax di động : (Record no. 369386)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00952nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000089711
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185454.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070100424
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080835
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071112
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.67
Item number LE-D 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 004.67
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-D 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thanh Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Wimax di động :
Remainder of title phân tích, so sánh với các công nghệ 3G /
Statement of responsibility, etc. Lê Thanh Dũng, Lâm Văn Đà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Bưu điện,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ WiMAX
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng không dây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông tin di động
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm, Văn Đà
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Tống Thị Quỳnh Phương
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   004.67 LE-D 2007 V-D0/18714 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   004.67 LE-D 2007 VV-D5/18077 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99 21 004.67 LE-D 2007 VV-D1/03114 03/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 03/06/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   004.67 LE-D 2007 VV-M1/07452 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Tự nhiên tham khảo 07/12/2010 999999.99   004.67 LE-D 2007 VV-M1/07453 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập