Mẫu soạn thảo văn bản trong lĩnh vực hành chính - nhân sự / (Record no. 369422)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00869nam a2200337 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000089752
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185455.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070100465
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080835
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
-- 201012071112
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 652
Item number LE-N 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 652
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-N 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nga
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mẫu soạn thảo văn bản trong lĩnh vực hành chính - nhân sự /
Statement of responsibility, etc. Lê Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. LĐXH,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 334 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mẫu soạn thảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Soạn thảo văn bản
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Nguyễn Bích Hạnh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 652 LE-N 2007 VV-D2/09191 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 5 652 LE-N 2007 VV-M2/23208 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 2 652 LE-N 2007 VV-M2/23209 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 1 652 LE-N 2007 VV-D5/18096 09/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   652 LE-N 2007 V-D4/00589 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 45 652 LE-N 2007 VV-M4/14420 16/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 16/07/2024