Cẩm nang tra cứu sự khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Mỹ = (Record no. 369431)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00975nam a2200325 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000089791 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802185455.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101207 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU070100504 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201809261554 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | nhantt |
Level of effort used to assign subject headings | 201710031504 |
Level of effort used to assign classification | yenh |
Level of effort used to assign subject headings | 201502080836 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012071113 |
-- | VLOAD |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vieeng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 420.3 |
Item number | LE-T 2006 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 420.3 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | LE-T 2006 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Hiếu Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang tra cứu sự khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Mỹ = |
Remainder of title | A handbook of differences between British English and American English / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Hiếu Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | GTVT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 201 tr. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
Geographic subdivision | Mỹ |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | English language |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trương Kim Thanh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Hoàng Yến |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Nguyễn Bích Hạnh |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 420.3 LE-T 2006 | V-T2/01729 | 07/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 06/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 420.3 LE-T 2006 | VV-D2/09197 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 23 | 420.3 LE-T 2006 | VV-M2/23217 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 39 | 420.3 LE-T 2006 | V-T5/01268 | 07/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 07/01/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 14 | 420.3 LE-T 2006 | VV-D5/18102 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 22 | 420.3 LE-T 2006 | V-D4/00593 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 17 | 420.3 LE-T 2006 | V-T4/00728 | 01/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 01/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 21 | 420.3 LE-T 2006 | VV-M2/23218 | 04/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/03/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 42 | 420.3 LE-T 2006 | VV-M4/14423 | 16/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/07/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 5 | 420.3 LE-T 2006 | VV-M4/14424 | 16/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 16/07/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 07/12/2010 | 999999.99 | 36 | 420.3 LE-T 2006 | V-D0/18767 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 07/12/2010 | 999999.99 | 420.3 LE-T 2006 | V-T0/02001 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu |