Giáo trình kinh tế quốc tế = (Record no. 369469)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00661nam a2200241 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000089843
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185456.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207s2004 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070100556
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201708031120
Level of effort used to assign nonsubject heading access points yenh
Level of effort used to assign subject headings 201610071447
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201608151826
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201504270134
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012071114
-- VLOAD
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 337.071
Item number GIA 2004
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 337.071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2004
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế quốc tế =
Remainder of title International Economics
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 280 tr.
650 00 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế quốc tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a GT
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 10 337.071 GIA 2004 V-G0/33164 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 10 337.071 GIA 2004 V-G0/33165 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 21 337.071 GIA 2004 V-G0/33166 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 19 337.071 GIA 2004 V-G0/33167 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 12 337.071 GIA 2004 V-G0/33168 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 16 337.071 GIA 2004 V-G0/33169 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 13 337.071 GIA 2004 V-G0/33170 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình 07/12/2010 0.00 2 337.071 GIA 2004 V-G0/33171 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình