Các biểu tượng của nội giới / (Record no. 369624)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01012nam a2200349 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000090061
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802185459.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101207 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU070100778
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502080838
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201305070935
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012071118
-- VLOAD
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 181
Item number JUL 2007
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 181
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) JUL 2007
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jullien, Francois
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các biểu tượng của nội giới /
Statement of responsibility, etc. Francois Jullien ; Ngd. : Lê Nguyên Cẩn, Đinh Thy Reo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đà nẵng,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 422 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh Dịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học phương Đông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nguyên Cẩn,
Dates associated with a name 1951-,
Relator term người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thy Reo,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Trương Kim Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Trần Thị Thanh Nga
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Hải Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 7 181 JUL 2007 VV-D2/09283 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 181 JUL 2007 VV-M2/23317 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   181 JUL 2007 VV-D5/18182 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   181 JUL 2007 V-D4/00634 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99 3 181 JUL 2007 VV-M4/14463 06/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 07/12/2010 999999.99   181 JUL 2007 V-D0/18815 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập